‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
في الصباح
علي الاستيقاظ مبكرًا في الصباح.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
حول
يجب عدم التحدث حول المشكلة.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
في الليل
القمر يشرق في الليل.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
للأعلى
هو يتسلق الجبل للأعلى.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
في مكان ما
أخفى الأرنب نفسه في مكان ما.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
في الصباح
لدي الكثير من التوتر في العمل في الصباح.