المفردات
تعلم الأحوال – الفيتنامية

gần như
Bình xăng gần như hết.
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.

ở đâu
Bạn đang ở đâu?
أين
أين أنت؟

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.

vào
Họ nhảy vào nước.
إلى
هم يقفزون إلى الماء.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طويلاً
كان علي الانتظار طويلاً في غرفة الانتظار.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
أسفل
يقع من أعلى.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
كثيرًا
أقرأ كثيرًا فعلاً.

lại
Họ gặp nhau lại.
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.

hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
