‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
أين
أين أنت؟
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
إلى
هم يقفزون إلى الماء.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
طويلاً
كان علي الانتظار طويلاً في غرفة الانتظار.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
أسفل
يقع من أعلى.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
كثيرًا
أقرأ كثيرًا فعلاً.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
مرة أخرى
التقيا مرة أخرى.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
شيئًا
أرى شيئًا مثيرًا!