Từ vựng
Học trạng từ – Slovak

dolu
Letí dolu do údolia.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

už
Dom je už predaný.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

tiež
Jej priateľka je tiež opitá.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

naozaj
Môžem tomu naozaj veriť?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

ráno
Ráno mám v práci veľa stresu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

do
Skočia do vody.
vào
Họ nhảy vào nước.

prečo
Deti chcú vedieť, prečo je všetko tak, ako je.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

spolu
Tí dvaja sa radi hrajú spolu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

na ňom
Vylieza na strechu a sedí na ňom.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

znova
Píše to všetko znova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

cez
Chce prejsť cez ulicu s kolobežkou.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
