Từ vựng
Học trạng từ – Slovak

znova
Píše to všetko znova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

celkom
Je celkom štíhla.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

takmer
Nádrž je takmer prázdna.
gần như
Bình xăng gần như hết.

celý deň
Matka musí pracovať celý deň.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

okolo
Nemalo by sa obchádzať okolo problému.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

doma
Vojak chce ísť domov k svojej rodine.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.

nikdy
Človek by nikdy nemal vzdať.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

dlho
Musel som dlho čakať v čakárni.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

príliš
Práca mi je príliš veľa.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

teraz
Mám ho teraz zavolať?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

sám
Večer si užívam sám.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
