Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

en qualsevol moment
Pots trucar-nos en qualsevol moment.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

just
Ella just s‘ha despertat.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

però
La casa és petita però romàntica.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

junts
Els dos els agrada jugar junts.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
