Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/177290747.webp
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/138988656.webp
en qualsevol moment
Pots trucar-nos en qualsevol moment.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
just
Ella just s‘ha despertat.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
però
La casa és petita però romàntica.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
junts
Els dos els agrada jugar junts.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.