Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

allà
Ves allà, després torna a preguntar.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

allà
La meta està allà.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

ja
La casa ja està venuda.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

fora
El nen malalt no pot sortir fora.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
