Từ vựng
Học trạng từ – Ý

da solo
Sto godendo la serata tutto da solo.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

giù
Lui vola giù nella valle.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

spesso
I tornado non sono visti spesso.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

giù
Lei salta giù nell‘acqua.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

più
I bambini più grandi ricevono più paghetta.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

a lungo
Ho dovuto aspettare a lungo nella sala d‘attesa.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

anche
La sua ragazza è anche ubriaca.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

da qualche parte
Un coniglio si è nascosto da qualche parte.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

presto
Lei può tornare a casa presto.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

là
La meta è là.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

appena
Lei si è appena svegliata.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
