Vocabolario

Impara gli avverbi – Vietnamita

cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
anche
La sua ragazza è anche ubriaca.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
più
I bambini più grandi ricevono più paghetta.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
prima
La sicurezza viene prima.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
a casa
Il soldato vuole tornare a casa dalla sua famiglia.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
già
Lui è già addormentato.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
a casa
È più bello a casa!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
da solo
Sto godendo la serata tutto da solo.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
prima
Era più grassa prima di ora.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
a lungo
Ho dovuto aspettare a lungo nella sala d‘attesa.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
fuori
Oggi mangiamo fuori.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
di nuovo
Si sono incontrati di nuovo.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
giù
Lui cade giù dall‘alto.