Vocabolario
Impara gli aggettivi – Vietnamita

nhẹ
chiếc lông nhẹ
leggero
la piuma leggera

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
terribile
un calcolo terribile

trễ
sự khởi hành trễ
in ritardo
una partenza in ritardo

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
completo
un arcobaleno completo

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
silenzioso
la richiesta di stare in silenzio

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legale
una pistola legale

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
completo
il ponte non completato

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
roccioso
un sentiero roccioso

cao
tháp cao
alto
la torre alta

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
confondibile
tre neonati confondibili

tròn
quả bóng tròn
rotondo
la palla rotonda
