Từ vựng
Học tính từ – Ý

necessario
il passaporto necessario
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

orizzontale
l‘attaccapanni orizzontale
ngang
tủ quần áo ngang

pieno
un carrello della spesa pieno
đầy
giỏ hàng đầy

cattivo
una minaccia cattiva
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

completo
la famiglia al completo
toàn bộ
toàn bộ gia đình

scomparso
un aereo scomparso
mất tích
chiếc máy bay mất tích

stupido
una donna stupida
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

uguale
due modelli uguali
giống nhau
hai mẫu giống nhau

oscuro
la notte oscura
tối
đêm tối

vicino
la leonessa vicina
gần
con sư tử gần

locale
la verdura locale
bản địa
rau bản địa
