Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

genial
la vista genial
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh

juguetón
el aprendizaje juguetón
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

relacionado
los gestos relacionados
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

primero
las primeras flores de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

antipático
un tipo antipático
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

soltero
una madre soltera
độc thân
một người mẹ độc thân

verde
las verduras verdes
xanh lá cây
rau xanh

callado
las chicas calladas
ít nói
những cô gái ít nói

moderno
un medio moderno
hiện đại
phương tiện hiện đại

adicional
el ingreso adicional
bổ sung
thu nhập bổ sung
