Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

aterrador
una aparición aterradora
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

despejado
un cielo despejado
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

existente
el parque infantil existente
hiện có
sân chơi hiện có

amargo
pomelos amargos
đắng
bưởi đắng

malvado
el colega malvado
ác ý
đồng nghiệp ác ý

amable
el admirador amable
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

fresco
ostras frescas
tươi mới
hàu tươi

triple
el chip de móvil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

urgente
ayuda urgente
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

atómico
la explosión atómica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
