Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

dorado
la pagoda dorada
vàng
ngôi chùa vàng

relajante
unas vacaciones relajantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

malvado
una amenaza malvada
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

cuidadoso
el chico cuidadoso
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

posible
el opuesto posible
có thể
trái ngược có thể

improbable
un lanzamiento improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

joven
el boxeador joven
trẻ
võ sĩ trẻ

frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh

estrecho
el puente colgante estrecho
hẹp
cây cầu treo hẹp

absoluto
potabilidad absoluta
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

extenso
una comida extensa
phong phú
một bữa ăn phong phú
