Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà

true
true friendship
thật
tình bạn thật

loving
the loving gift
yêu thương
món quà yêu thương

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng

single
the single tree
đơn lẻ
cây cô đơn

cloudy
a cloudy beer
đục
một ly bia đục

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn

honest
the honest vow
trung thực
lời thề trung thực

fat
a fat fish
béo
con cá béo
