Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

smart
the smart girl
thông minh
cô gái thông minh

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

nice
the nice admirer
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
