Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/132647099.webp
جاهز
العدّائين الجاهزين
jahiz
aleddayyn aljahizina
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/131868016.webp
سلوفيني
العاصمة السلوفينية
slufini
aleasimat alsulufiniatu
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/116964202.webp
عريض
شاطئ عريض
earid
shati earidun
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/52896472.webp
حقيقي
صداقة حقيقية
haqiqiun
sadaqat haqiqiatun
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/133548556.webp
صامت
إشارة صامتة
samat
’iisharat samitatun
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
qabil liliastikhdam
bid qabil liliastikhdami
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/115703041.webp
بلا لون
الحمام بلا لون
bila lawn
alhamaam bila lun
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/132028782.webp
منجز
إزالة الثلج المكتملة
munjaz
’iizalat althalj almuktamalati
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/113624879.webp
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
bialsaaeat
taghyir alharas bialsaaeati
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قديم جدًا
كتب قديمة جدًا
qadim jdan
kutab qadimat jdan
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/131822697.webp
قليل
قليل من الطعام
qalil
qalil min altaeami
ít
ít thức ăn