Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

متفاجئ
زائر الغابة المتفاجئ
mutafaji
zayir alghabat almutafajii
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

بسهولة
المسار الرادف بسهولة
bisuhulat
almasar alraadif bisuhulatin
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

ضيق
الأريكة الضيقة
diq
al’arikat aldayiqati
chật
ghế sofa chật

مريض
امرأة مريضة
marid
amra’at maridatun
ốm
phụ nữ ốm

دائري
الكرة الدائرية
dayiri
alkurat aldaayiriatu
tròn
quả bóng tròn

آمن
ملابس آمنة
aman
malabis amnat
an toàn
trang phục an toàn

محتمل
المجال المحتمل
muhtamal
almajal almuhtamali
có lẽ
khu vực có lẽ

أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng

ممتاز
نبيذ ممتاز
mumtaz
nabidh mumtazi
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

قوي
دوامات عاصفة قوية
qawiun
dawaamat easifat qawiatun
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

مستقيم
الشمبانزي المستقيم
mustaqim
alshambanzi almustaqimi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
