Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

kasno
kasni rad
muộn
công việc muộn

večernji
večernji zalazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

ljubičasta
ljubičasti cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

nečitljiv
nečitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

inteligentno
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh

hladno
hladno vrijeme
lạnh
thời tiết lạnh

jako
jako zemljotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

apsurdan
apsurdne naočale
phi lý
chiếc kính phi lý

javni
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

ogroman
ogromni dinosaur
to lớn
con khủng long to lớn
