Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

snažan
snažna žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

brzo
brzi skijaš
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

nacionalno
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ljubazan
ljubazna ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

posljednji
posljednja volja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

lude
ludilo
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

samohrana
samohrana majka
độc thân
một người mẹ độc thân

liječnički
liječnički pregled
y tế
cuộc khám y tế

dostupan
dostupan lijek
có sẵn
thuốc có sẵn

fantastičan
fantastičan boravak
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
