Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

sretno
sretan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

razuman
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

strašan
strašna prijetnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

prvi
prvi proljetni cvjetovi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

uzbudljiv
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

nepažljiv
nepažljivo dijete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

beskoristan
beskorisno automobilsko ogledalo
vô ích
gương ô tô vô ích

točan
točna misao
đúng
ý nghĩa đúng

siromašan
siromašan čovjek
nghèo
một người đàn ông nghèo

nježan
nježan poklon
yêu thương
món quà yêu thương
