Từ vựng
Học tính từ – Nhật

まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
massugu
massuguna chinpanjī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

未成年の
未成年の少女
miseinen no
miseinen no shōjo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

唯一無二の
唯一無二の水道橋
yuiitsu muni no
yuiitsu muni no Suidōbashi
độc đáo
cống nước độc đáo

甘い
甘いお菓子
amai
amai okashi
ngọt
kẹo ngọt

いっぱいの
いっぱいのショッピングカート
ippai no
ippai no shoppingukāto
đầy
giỏ hàng đầy

安全な
安全な服
anzen‘na
anzen‘na fuku
an toàn
trang phục an toàn

原子の
原子爆発
genshi no
genshibakuhatsu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

狭い
狭いソファ
semai
semai sofa
chật
ghế sofa chật

曇った
曇った空
kumotta
kumotta sora
có mây
bầu trời có mây

インドの
インドの顔
Indo no
Indo no kao
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

難しい
難しい山の登り
muzukashī
muzukashī yama no nobori
khó khăn
việc leo núi khó khăn
