Từ vựng
Học tính từ – Nhật

裕福な
裕福な女性
yūfukuna
yūfukuna josei
giàu có
phụ nữ giàu có

必要な
必要な懐中電灯
hitsuyōna
hitsuyōna kaijūdentō
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

正直な
正直な誓い
shōjikina
shōjikina chikai
trung thực
lời thề trung thực

残りの
残りの雪
nokori no
nokori no yuki
còn lại
tuyết còn lại

無期限の
無期限の保管
Mukigen no
mukigen no hokan
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

やんちゃな
やんちゃな子供
yanchana
yanchana kodomo
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

グローバルな
グローバルな経済
gurōbaru na
gurōbaruna keizai
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

悲しい
悲しい子供
kanashī
kanashī kodomo
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
massugu
massuguna chinpanjī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

出席している
出席しているベル
shusseki shite iru
shusseki shite iru beru
hiện diện
chuông báo hiện diện

怒った
怒った警察官
okotta
okotta keisatsukan
giận dữ
cảnh sát giận dữ
