Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

страшен
страшната закана
strašen
strašnata zakana
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

безоблачен
безоблачното небо
bezoblačen
bezoblačnoto nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

интересен
интересната течност
interesen
interesnata tečnost
thú vị
chất lỏng thú vị

топол
топлите чорапи
topol
toplite čorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

едноставен
едноставното пијалок
ednostaven
ednostavnoto pijalok
đơn giản
thức uống đơn giản

кругол
круголата топка
krugol
krugolata topka
tròn
quả bóng tròn

празен
празниот екран
prazen
prazniot ekran
trống trải
màn hình trống trải

подготвен за полетување
авионот подготвен за полетување
podgotven za poletuvanje
avionot podgotven za poletuvanje
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có

пријателски
пријателска понуда
prijatelski
prijatelska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

луд
лудата мисла
lud
ludata misla
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
