Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

темен
темната ноќ
temen
temnata noḱ
tối
đêm tối

незаконско
незаконско производство на канабис
nezakonsko
nezakonsko proizvodstvo na kanabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

жолт
жолтите банани
žolt
žoltite banani
vàng
chuối vàng

целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

мал
малото бебе
mal
maloto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ

затворен
затворената врата
zatvoren
zatvorenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

убав
убавиот обожавател
ubav
ubaviot obožavatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

национален
националните знамиња
nacionalen
nacionalnite znaminja
quốc gia
các lá cờ quốc gia

шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què

тешок
тешкото искачување на планина
tešok
teškoto iskačuvanje na planina
khó khăn
việc leo núi khó khăn

атомски
атомската експлозија
atomski
atomskata eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
