Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

хоризонтален
хоризонталната гардероба
horizontalen
horizontalnata garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

употреблив
употребливи јајца
upotrebliv
upotreblivi jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

ист
две исти шари
ist
dve isti šari
giống nhau
hai mẫu giống nhau

сјајен
сјајниот под
sjajen
sjajniot pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

бескраен
бескрајната патека
beskraen
beskrajnata pateka
vô tận
con đường vô tận

правен
правен проблем
praven
praven problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

несправедно
несправедната поделба на работа
nespravedno
nespravednata podelba na rabota
bất công
sự phân chia công việc bất công

реален
реалната вредност
realen
realnata vrednost
thực sự
giá trị thực sự

криволичен
криволичната улица
krivoličen
krivoličnata ulica
uốn éo
con đường uốn éo

незаконски
незаконската трговија со дрога
nezakonski
nezakonskata trgovija so droga
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

сериозен
сериозната грешка
seriozen
serioznata greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
