Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường

лесен
лесното перо
lesen
lesnoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

остар
острата пиперка
ostar
ostrata piperka
cay
quả ớt cay

специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

гневен
гневниот полицаец
gneven
gnevniot policaec
giận dữ
cảnh sát giận dữ

мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm

грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
