Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

многу
многу капитал
mnogu
mnogu kapital
nhiều
nhiều vốn

сиров
сирево месо
sirov
sirevo meso
sống
thịt sống

краток
краток поглед
kratok
kratok pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

во форма
жена во форма
vo forma
žena vo forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

потребен
потребниот пасош
potreben
potrebniot pasoš
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

чист
чистата вода
čist
čistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết

заснежен
заснежени дрвја
zasnežen
zasneženi drvja
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

страшен
страшна атмосфера
strašen
strašna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
