Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/169449174.webp
необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/126936949.webp
лесен
лесното перо
lesen
lesnoto pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/78466668.webp
остар
острата пиперка
ostar
ostrata piperka
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/170182265.webp
специјален
специјалниот интерес
specijalen
specijalniot interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/113624879.webp
часовно
часовната смени на стражата
časovno
časovnata smeni na stražata
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/78306447.webp
годишен
годишното зголемување
godišen
godišnoto zgolemuvanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/128406552.webp
гневен
гневниот полицаец
gneven
gnevniot policaec
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
мил
милите домашни миленици
mil
milite domašni milenici
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/73404335.webp
погрешен
погрешната насока
pogrešen
pogrešnata nasoka
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/103211822.webp
грд
грдиот боксер
grd
grdiot bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/92783164.webp
еднократен
еднократниот аквадукт
ednokraten
ednokratniot akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo