Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

изненаден
изненадениот посетител во џунглата
iznenaden
iznenadeniot posetitel vo džunglata
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

мртов
мртов дедо Мраз
mrtov
mrtov dedo Mraz
chết
ông già Noel chết

шарен
шарените велигденски јајца
šaren
šarenite veligdenski jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

вклучен
вклучените соломени цевки
vklučen
vklučenite solomeni cevki
bao gồm
ống hút bao gồm

стрмен
стрмниот планинарен врв
strmen
strmniot planinaren vrv
dốc
ngọn núi dốc

приватен
приватната јахта
privaten
privatnata jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

јавен
јавни тоалети
javen
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

зрел
зрели тиквички
zrel
zreli tikvički
chín
bí ngô chín

достапен
достапната ветерна енергија
dostapen
dostapnata veterna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
