Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/88411383.webp
น่าสนใจ
ของเหลวที่น่าสนใจ
ǹā s̄ncı
k̄hxngh̄elw thī̀ ǹā s̄ncı
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/134156559.webp
เร็ว
การเรียนรู้เร็ว
rĕw
kār reīyn rū̂ rĕw
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/100573313.webp
น่ารัก
สัตว์เลี้ยงที่น่ารัก
ǹā rạk
s̄ạtw̒ leī̂yng thī̀ ǹā rạk
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ใช้ภาษาอังกฤษ
โรงเรียนที่ใช้ภาษาอังกฤษ
chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
rongreīyn thī̀ chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/173582023.webp
จริงจัง
ค่าที่จริงจัง
cringcạng
kh̀āthī̀ cringcạng
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/122351873.webp
เลือด
ริมฝีปากที่เป็นเลือด
leụ̄xd
rimf̄īpāk thī̀ pĕn leụ̄xd
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ที่สอง
ในสงครามโลกครั้งที่สอง
thī̀ s̄xng
nı s̄ngkhrāmlok khrậng thī̀ s̄xng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/103211822.webp
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด
ǹā kelīyd
nạk mwy thī̀ ǹā kelīyd
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/135852649.webp
ฟรี
ยานพาหนะที่ฟรี
frī
yān phāh̄na thī̀ frī
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม
mị̀ yutiṭhrrm
kār bæ̀ng ngān thī̀ mị̀ yutiṭhrrm
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/115283459.webp
อ้วน
บุคคลที่อ้วน
x̂wn
bukhkhl thī̀ x̂wn
béo
một người béo