Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/132223830.webp
หนุ่ม
นักชกมวยหนุ่ม
h̄nùm
nạk chkmwy h̄nùm
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/96198714.webp
เปิด
กล่องที่ถูกเปิด
peid
kl̀xng thī̀ t̄hūk peid
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/133394920.webp
ละเอียด
ชายทรายที่ละเอียด
laxeīyd
chāy thrāy thī̀ laxeīyd
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/125506697.webp
ดี
กาแฟที่ดี
kāfæ thī̀ dī
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/116766190.webp
มีจำหน่าย
ยาที่มีจำหน่าย
mī cảh̄ǹāy
yā thī̀ mī cảh̄ǹāy
có sẵn
thuốc có sẵn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด
ǹā kelīyd
nạk mwy thī̀ ǹā kelīyd
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/127673865.webp
เงิน
รถสีเงิน
ngein
rt̄h s̄ī ngein
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132514682.webp
ใจดี
สตรีที่ใจดี
cıdī
s̄trī thī̀ cıdī
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/133966309.webp
อินเดีย
ใบหน้าแบบอินเดีย
xindeīy
bıh̄n̂ā bæb xindeīy
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
ไอริช
ชายฝั่งของไอริช
xịrich
chāyf̄ạ̀ng k̄hxng xịrich
Ireland
bờ biển Ireland