Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/100004927.webp
หวาน
ขนมหวาน
h̄wān
k̄hnm h̄wān
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/123652629.webp
โหดร้าย
เด็กชายที่โหดร้าย
h̄odr̂āy
dĕkchāy thī̀ h̄odr̂āy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/170182295.webp
ลบ
ข่าวที่เป็นลบ
lb
k̄h̀āw thī̀ pĕn lb
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/167400486.webp
ง่วงนอน
ช่วงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
ch̀wng thī̀ ng̀wng nxn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/74192662.webp
อ่อนโยน
อุณหภูมิที่อ่อนโยน
x̀xnyon
xuṇh̄p̣hūmi thī̀ x̀xnyon
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
น่าสนใจ
ของเหลวที่น่าสนใจ
ǹā s̄ncı
k̄hxngh̄elw thī̀ ǹā s̄ncı
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/163958262.webp
สูญหาย
เครื่องบินที่สูญหาย
s̄ūỵh̄āy
kherụ̄̀xngbin thī̀ s̄ūỵh̄āy
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ไฟฟ้า
รถไฟฟ้าเขา
fịf̂ā
rt̄hfịf̂ā k̄heā
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/138057458.webp
เพิ่มเติม
รายได้เพิ่มเติม
pheìmteim
rāy dị̂ pheìmteim
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/103274199.webp
เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/177266857.webp
จริงจัง
ความสำเร็จที่จริงจัง
cringcạng
khwām s̄ảrĕc thī̀ cringcạng
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/97017607.webp
ไม่ยุติธรรม
การแบ่งงานที่ไม่ยุติธรรม
mị̀ yutiṭhrrm
kār bæ̀ng ngān thī̀ mị̀ yutiṭhrrm
bất công
sự phân chia công việc bất công