Từ vựng
Học tính từ – Thái

แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang

จริงจัง
ความสำเร็จที่จริงจัง
cringcạng
khwām s̄ảrĕc thī̀ cringcạng
thực sự
một chiến thắng thực sự

คลุมเครือ
เบียร์ที่คลุมเครือ
khlumkherụ̄x
beīyr̒ thī̀ khlumkherụ̄x
đục
một ly bia đục

ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน
chạdcen
kār h̄̂ām thī̀ chạdcen
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

สีน้ำตาล
ผนังไม้สีน้ำตาล
s̄ī n̂ảtāl
p̄hnạng mị̂ s̄ī n̂ảtāl
nâu
bức tường gỗ màu nâu

กลม
ลูกบอลที่กลม
klm
lūkbxl thī̀ klm
tròn
quả bóng tròn

ส่วนตัว
เรือยอชท์ส่วนตัว
s̄̀wntạw
reụ̄x yx chth̒ s̄̀wntạw
riêng tư
du thuyền riêng tư

จำเป็น
ไฟฉายที่จำเป็น
cảpĕn
fịc̄hāy thī̀ cảpĕn
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ชาย
ร่างกายของชาย
chāy
r̀āngkāy k̄hxng chāy
nam tính
cơ thể nam giới

ใหญ่
รูปประโยคความเสรีภาพที่ใหญ่
h̄ıỵ̀
rūp prayokh khwām s̄erīp̣hāph thī̀ h̄ıỵ̀
lớn
Bức tượng Tự do lớn

ไม่โชคดี
ความรักที่ไม่โชคดี
mị̀ chokh dī
khwām rạk thī̀ mị̀ chokh dī
không may
một tình yêu không may
