Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ไม่สามารถผ่านได้
ถนนที่ไม่สามารถผ่านได้
mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
t̄hnn thī̀ mị̀ s̄āmārt̄h p̄h̀ān dị̂
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/131857412.webp
ใหญ่
สาวที่ใหญ่แล้ว
H̄ıỵ̀
s̄āw thī̀ h̄ıỵ̀ læ̂w
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/118445958.webp
กลัว
ชายที่กลัว
klạw
chāy thī̀ klạw
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/169232926.webp
สมบูรณ์แบบ
ฟันที่สมบูรณ์แบบ
s̄mbūrṇ̒ bæb
fạn thī̀ s̄mbūrṇ̒ bæb
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ใกล้
ความสัมพันธ์ที่ใกล้
kıl̂
khwām s̄ạmphạnṭh̒ thī̀ kıl̂
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/107078760.webp
รุนแรง
การทะเลาะวิวาทที่รุนแรง
runræng
kār thaleāa wiwāth thī̀ runræng
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/100613810.webp
พัดพา
ทะเลที่พัดพา
phạd phā
thale thī̀ phạd phā
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/128166699.webp
เทคนิค
miracle ด้านเทคนิค
thekhnikh
miracle d̂ān thekhnikh
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/75903486.webp
ขี้เกียจ
วิถีชีวิตที่ขี้เกียจ
k̄hī̂ keīyc
wit̄hī chīwit thī̀ k̄hī̂ keīyc
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
รวย
ผู้หญิงที่รวย
rwy
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ rwy
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/88411383.webp
น่าสนใจ
ของเหลวที่น่าสนใจ
ǹā s̄ncı
k̄hxngh̄elw thī̀ ǹā s̄ncı
thú vị
chất lỏng thú vị