Từ vựng
Học tính từ – Séc

ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

soukromý
soukromá jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

důležitý
důležité termíny
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

zamračený
zamračená obloha
có mây
bầu trời có mây

nečitelný
nečitelný text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

roztomilý
roztomilé koťátko
dễ thương
một con mèo dễ thương

hloupý
hloupý pár
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

nepotřebný
nepotřebný deštník
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

rozzuřený
rozzuření muži
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

kompetentní
kompetentní inženýr
giỏi
kỹ sư giỏi

podivný
podivné stravovací návyky
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
