Từ vựng
Học tính từ – Séc

tajný
tajná informace
bí mật
thông tin bí mật

čistý
čistá voda
tinh khiết
nước tinh khiết

rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng

trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới

osamělý
osamělý vdovec
cô đơn
góa phụ cô đơn

zlý
zlá hrozba
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

krásný
krásné květiny
đẹp
hoa đẹp
