Từ vựng
Học tính từ – Armenia

չոր
չոր ազդանակը
ch’vor
ch’vor azdanaky
khô
quần áo khô

տարբեր
տարբեր գույնի մատիտները
tarber
tarber guyni matitnery
khác nhau
bút chì màu khác nhau

տարեկան
տարեկան աճ
tarekan
tarekan ach
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

օտարերկրական
օտարերկրական կապույտ
otarerkrakan
otarerkrakan kapuyt
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

մոդեռն
մոդեռն միջոց
moderrn
moderrn mijots’
hiện đại
phương tiện hiện đại

կանաչ
կանաչ բանջարեղեն
kanach’
kanach’ banjareghen
xanh lá cây
rau xanh

սաստիկ
սաստիկ շահութաբեր
sastik
sastik shahut’aber
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

երկարատեղ
երկարատեղ առյուծ
yerkarategh
yerkarategh arryuts
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

ամսուկային
ամսուկային ձյուն
amsukayin
amsukayin dzyun
sâu
tuyết sâu

անհնար
անհնար մուտք
anhnar
anhnar mutk’
không thể
một lối vào không thể

իրավաչափ
իրավաչափ հրետ
iravach’ap’
iravach’ap’ hret
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
