Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
առաջին
առաջին գարնանի ծաղիկներ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
անհասկանալի
անհասկանալի ականջակալ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
ազնավոր
ազնավոր դեմքում
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
հետաքրքիր
հետաքրքիր պատմություն
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
պատրաստված է մեկնելու
պատրաստված է մեկնելու ոդանավ
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
հանրային
հանրային վավերատուներ
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
բարկացած
բարկացած կինը
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
սլովենական
սլովենական մայրաքաղաք
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
իռլանդական
իռլանդական ափ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
մաքուր
մաքուր հագուստ