Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

tròn
quả bóng tròn
կլոր
կլոր գնդակը

dài
tóc dài
երկար
երկար մազեր

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
առողջ
առողջ բանջարեղենը

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
արագ
արագ մեքենա

không thể
một lối vào không thể
անհնար
անհնար մուտք

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
համացանկացած
համացանկացած ձեռնագիրեր

Anh
tiết học tiếng Anh
անգլերեն
անգլերեն դասը

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
առանց խնդրերի
առանց խնդրերի հեծանվային ճամբարը

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
անուժակ
անուժակ հիվանդ

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ամբողջ
ամբողջ պիցցա

ngang
đường kẻ ngang
հորիզոնական
հորիզոնական գիծ
