Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
անբարձակալ
անբարձակալ տղամարդ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
պատրաստված է մեկնելու
պատրաստված է մեկնելու ոդանավ
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
ֆիննական
ֆիննական մայրաքաղաքը
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
անսովոր
անսովոր եղանակ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ապրող
ապրող տան առեղջվածք
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
կայուն
կայուն կարգ
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
սերստացած
սերստացած նվերը
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
շատ
շատ կապիտալ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք