Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
մասնավոր
մասնավոր յախտ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
լավ
լավ սուրճ
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
սերակամ
սերակամ զույգ
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
հիանալի
հիանալի գինի
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
գաղտնի
գաղտնի բախում
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ