Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
հեռավոր
հեռավոր տուն
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
մանրական
մանրական սերմերը
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
աղխուկ
աղխուկ բնակարաններ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ազատագոյաց
ազատագոյաց ջրվեժը
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
մեկական
մեկական ծառը
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
ուժեղ
ուժեղ կին
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
անվախ
անվախ շապիկայական շուն
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
մոտ
մոտ կապ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
համբոյական
համբոյական խոսք
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
վարորդական
վարորդական ինժեներ
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
պատրաստ
համառությամբ պատրաստ տուն