Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

riêng tư
du thuyền riêng tư
մասնավոր
մասնավոր յախտ

hiện có
sân chơi hiện có
առկա
առկա խաղադաշտ

tốt
cà phê tốt
լավ
լավ սուրճ

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
կեղտոտ
կեղտոտ սպորտային շունչեր

đang yêu
cặp đôi đang yêu
սերակամ
սերակամ զույգ

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
հիանալի
հիանալի գինի

không màu
phòng tắm không màu
առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը

vật lý
thí nghiệm vật lý
ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան

hẹp
cây cầu treo hẹp
բարակ
բարակ չեխառնապարհանց

lén lút
việc ăn vụng lén lút
գաղտնի
գաղտնի բախում
