Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

đầy
giỏ hàng đầy
լի
լի զամբյուղ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
վախենալի
վախենալի մարդը

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
պարզ
պարզ ոսպնդուկը

hiếm
con panda hiếm
լրացուցիչ
լրացուցիչ պանդա

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
միգուցեղ
միգուցեղ տղամարդը

thành công
sinh viên thành công
հաջողված
հաջողված ուսանողներ

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
արդյունավետ
արդյունավետ սխալ

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
զարմացած
զարմացած ջունգլի այցելու

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
ապագայի
ապագային էներգետիկա

không thông thường
thời tiết không thông thường
անսովոր
անսովոր եղանակ
