Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
ճիշտ
ճիշտ ուղղություն
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
աղեկաղբ
աղեկաղբ համայնք
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
հետաքրքիր
հետաքրքիր պատմություն
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
խաղավարությամբ
խաղավարությամբ սովորումը
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
նման
երկու նման կիներ
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
մենականացու
մենականացու մայրը
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
հրաշալի
հրաշալի կոմետ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
ուղղահակառակ
ուղղահակառակ գարդերոբենդեր
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ամպային
ամպային երկինքը
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
լավ
լավ սուրճ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
անհասկանալի
անհասկանալի վատություն
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ցուցադարող
ցուցադարող հատակ