Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
ընկերական
ընկերական չափոխություն
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
դրականական
դրականական տառադրություն
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
երրորդ
երրորդ աչքը
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
աղխուկ
աղխուկ բնակարաններ
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
անհաջողված
անհաջողված բնակարանի որոնում
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
մեկական
մեկական ծառը
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
կենտրոնական
կենտրոնական շուկա
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
սուր
սուր ալոեյները
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
սառը
սառը եղանակ