Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
բազմագույն
բազմագույն զատկեղեններ

thân thiện
cái ôm thân thiện
ընկերական
ընկերական չափոխություն

tích cực
một thái độ tích cực
դրականական
դրականական տառադրություն

bí mật
thông tin bí mật
գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն

huyên náo
tiếng hét huyên náo
հիստերիկ
հիստերիկ բռնկացում

thứ ba
đôi mắt thứ ba
երրորդ
երրորդ աչքը

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
աղխուկ
աղխուկ բնակարաններ

không thành công
việc tìm nhà không thành công
անհաջողված
անհաջողված բնակարանի որոնում

đơn lẻ
cây cô đơn
մեկական
մեկական ծառը

trung tâm
quảng trường trung tâm
կենտրոնական
կենտրոնական շուկա

gai
các cây xương rồng có gai
սուր
սուր ալոեյները
