Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
սերակամ
սերակամ զույգ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
անառակելի
անառակելի երեխան
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
համացանկացած
համացանկացած ձեռնագիրեր
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
առատ
առատ լեռը
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
դժվար
դժվար լեռաբարկում
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
մեկական
մեկական ծառը
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
երկարատեղ
երկարատեղ առյուծ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
կին
կինական թոթեր
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
միայնակ
միայնակ շուն
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
գեղեցկությամբ չափազանցված
գեղեցկությամբ չափազանցված բոքսեր
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
արտաքին
արտաքին պահեստ