Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
վատ
վատ ջրառապատ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
վարդագույն
վարդագույն սենյակի հավաքածու
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
անհամալիր
անհամալիր զույգ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
հանգիստ
խնդիրը լռելու համար
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
ապահով
ապահով զգեստ
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
թթված
թթված գրեյպֆրուտներ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
հայտնի
հայտնի Էյֆելի աշտարակ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
արծաթագույն
արծաթագույն մեքենա
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
կայուն
կայուն կարգ
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
իրական
իրական ընկերություն