Բառապաշար
Սովորեք ածականներ – Vietnamese

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ուղղակի
ուղղակի հարված

vội vàng
ông già Noel vội vàng
շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ

hiện đại
phương tiện hiện đại
մոդեռն
մոդեռն միջոց

ngày nay
các tờ báo ngày nay
այսօրվա
այսօրվա օրաթերթեր

thân thiện
đề nghị thân thiện
բարեկամական
բարեկամական առաջարկ

chảy máu
môi chảy máu
արյունոտ
արյունոտ շրթներ

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
հիմնական
հիմնական սնունդ

mới
pháo hoa mới
նոր
նոր հրաշքակատարություն

nhất định
niềm vui nhất định
առանց պայմանների
առանց պայմանների հաճույք

bổ sung
thu nhập bổ sung
լրացուցիչ
լրացուցիչ եկամտույթ

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
հասանելի
հասանելի վերականգնած էներգիա
