Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
անառակելի
անառակելի երեխան
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
առավոտյան
առավոտյան սովորում
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
ուղղակի
ուղղակի հարված
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
վախենացուցիչ
վախենացուցիչ համալիրվածություն
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
անհասկանալի
անհասկանալի վատություն
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
հիանալի
հիանալի բերդավայր
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
առանց ամպերի
առանց ամպերի երկինք
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
բակիչ
բակիչ շոկոլադ
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ապրող
ապրող տան առեղջվածք
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
սաստիկ
սաստիկ երեւում
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
այսօրվա
այսօրվա օրաթերթեր
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
գաղտնի
գաղտնի բախում