Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
իրական
իրական արժեք
cms/adjectives-webp/121712969.webp
nâu
bức tường gỗ màu nâu
դեղին
դեղին վահանապատ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
թարած
թարած հագուստը
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
հատուկ
հատուկ արգելակայան
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
ֆալիտ
ֆալիտ անձը
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
անհնար
անհնար մուտք
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
հայտնի
հայտնի տաճար
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
մաքուր
մաքուր ջուր
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
առանց ամուսնացվելու
առանց ամուսնացվելու տղամարդը
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
մոդեռն
մոդեռն միջոց