Բառապաշար

Սովորեք ածականներ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
համբերատար
համբերատար երեխա
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
ճիշտ
ճիշտ միտք
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
երիտասարդ
երիտասարդ բոքսեր
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
ապրող
ապրող տան առեղջվածք
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
անհավանական
անհավանական նվազագույնը
cms/adjectives-webp/80928010.webp
nhiều hơn
nhiều chồng sách
ավելին
ավելին կույտեր
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
դեղին
դեղին կատուն
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
հեռավոր
հեռավոր տուն
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
չափահաս
չափահաս լիմոններ
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
կրկնակի
կրկնակի համբուրգեր
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
անհրաժեշտ
անհրաժեշտ ձմեռային անվադրակալություն
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
իդեալական
իդեալական կատարյալի կշիռ