Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

արագ
արագ մեքենա
arag
arag mek’ena
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

համալիր
համալիր դիմաշարժակալություն
hamalir
hamalir dimasharzhakalut’yun
hài hước
trang phục hài hước

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

լրացուցիչ
լրացուցիչ պանդա
lrats’uts’ich’
lrats’uts’ich’ panda
hiếm
con panda hiếm

համբերատար
համբերատար երեխա
hamberatar
hamberatar yerekha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

դեղին
դեղին վահանապատ
deghin
deghin vahanapat
nâu
bức tường gỗ màu nâu

ճիշտ
ճիշտ միտք
chisht
chisht mitk’
đúng
ý nghĩa đúng

հանրային
հանրային վավերատուներ
hanrayin
hanrayin vaveratuner
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

տեւողջական
տեւողջական հանկարծակցությունը
tevoghjakan
tevoghjakan hankartsakts’ut’yuny
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
