Từ vựng
Học tính từ – Armenia

մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը
mets
mets azatut’yan aratsat’agiry
lớn
Bức tượng Tự do lớn

դեղին
դեղին բանաններ
deghin
deghin bananner
vàng
chuối vàng

խելամիտ
խելամիտ ուսանող
khelamit
khelamit usanogh
thông minh
một học sinh thông minh

սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
sots’ialakan
sots’ialakan haraberut’yunner
xã hội
mối quan hệ xã hội

տարեկան
տարեկան աճ
tarekan
tarekan ach
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

արծաթագույն
արծաթագույն մեքենա
artsat’aguyn
artsat’aguyn mek’ena
bạc
chiếc xe màu bạc

պարտավոր
պարտավոր անձ
partavor
partavor andz
mắc nợ
người mắc nợ

դատարկ
դատարկ էկրան
datark
datark ekran
trống trải
màn hình trống trải

ամենակարկառու
ամենակարկառու սերֆինգ
amenakarkarru
amenakarkarru serfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

արտաքին
արտաքին պահեստ
artak’in
artak’in pahest
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

մեղադրական
մեղադրական օգնություն
meghadrakan
meghadrakan ognut’yun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
