Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ

unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường

remote
the remote house
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

soft
the soft bed
mềm
giường mềm

narrow
the narrow suspension bridge
hẹp
cây cầu treo hẹp
