Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú

beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

real
the real value
thực sự
giá trị thực sự

usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
