Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/107108451.webp
extensive
an extensive meal
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/120789623.webp
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/174232000.webp
usual
a usual bridal bouquet
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/44027662.webp
terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/145180260.webp
strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clear
a clear index
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130075872.webp
funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/108332994.webp
powerless
the powerless man
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối