Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/130246761.webp
white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/122063131.webp
spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/121794017.webp
historical
the historical bridge
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/34836077.webp
likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/114993311.webp
clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/132880550.webp
fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/115703041.webp
colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/95321988.webp
single
the single tree
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/97936473.webp
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước