Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

indebted
the indebted person
mắc nợ
người mắc nợ

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa

creepy
a creepy atmosphere
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

good
good coffee
tốt
cà phê tốt

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu

future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím
