Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

historical
the historical bridge
lịch sử
cây cầu lịch sử

likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

clear
the clear glasses
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có

colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

single
the single tree
đơn lẻ
cây cô đơn
