Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm

absolute
an absolute pleasure
nhất định
niềm vui nhất định

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

legal
a legal gun
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công

shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè

difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn

single
the single tree
đơn lẻ
cây cô đơn

completed
the not completed bridge
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội
