Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

good
good coffee
tốt
cà phê tốt

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

sharp
the sharp pepper
cay
quả ớt cay

powerful
a powerful lion
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

deep
deep snow
sâu
tuyết sâu

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện

violet
the violet flower
màu tím
bông hoa màu tím

whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
