Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

potreban
potrebna baterijska svjetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

plašljiv
plašljiv čovjek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

nemoguć
nemogući pristup
không thể
một lối vào không thể

vjerojatno
vjerojatno područje
có lẽ
khu vực có lẽ

zreo
zrele bundeve
chín
bí ngô chín

fino
fina pješčana plaža
tinh tế
bãi cát tinh tế

genijalan
genijalna maska
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

razveden
razvedeni par
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

lijepa
lijepa djevojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

dovršen
nedovršen most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
