Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường

unique
the unique aqueduct
độc đáo
cống nước độc đáo

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

fat
a fat fish
béo
con cá béo

stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa
