Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

lame
a lame man
què
một người đàn ông què

necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

useless
the useless car mirror
vô ích
gương ô tô vô ích

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng
