Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

Slovenian
the Slovenian capital
Slovenia
thủ đô Slovenia

pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết

evening
an evening sunset
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

near
the nearby lioness
gần
con sư tử gần

unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc

mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa

intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

front
the front row
phía trước
hàng ghế phía trước

first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

spiky
the spiky cacti
gai
các cây xương rồng có gai
