Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

rare
a rare panda
hiếm
con panda hiếm

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

remaining
the remaining food
còn lại
thức ăn còn lại

simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản

tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết

complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

varied
a varied fruit offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
