Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/164795627.webp
مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
masnue fi albayt
mashrub alfarawilat almasnue fi almanzili
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/102474770.webp
فاشل
بحث فاشل عن شقة
fashil
bahth fashil ean shaqat
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/122973154.webp
وعر
طريق وعر
waear
tariq waear
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/132647099.webp
جاهز
العدّائين الجاهزين
jahiz
aleddayyn aljahizina
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غير قابل للمرور
طريق غير قابل للمرور
ghayr qabil lilmurur
tariq ghayr qabil lilmururi
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/112277457.webp
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/96991165.webp
شديد
التزلج على الأمواج الشديد
shadid
altazaluj ealaa al’amwaj alshadidi
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/72841780.webp
عقلاني
إنتاج الكهرباء العقلاني
eaqlani
’iintaj alkahraba’ aleaqlanii
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/20539446.webp
سنوي
كرنفال سنوي
sanawiun
karnafal sanwiun
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/130372301.webp
ديناميكي الهواء
شكل ديناميكي هوائياً
dinamiki alhawa’
shakl dinamikiun hwayyaan
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện