Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
حقيقي
القيمة الحقيقية
haqiqi
alqimat alhaqiqiatu
thực sự
giá trị thực sự
ممتاز
نبيذ ممتاز
mumtaz
nabidh mumtazi
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
دائم
الاستثمار المالي الدائم
dayim
alastithmar almaliu aldaayimu
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
عالمي
الاقتصاد العالمي
ealami
aliaqtisad alealamiu
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
فضي
سيارة فضية
fidiy
sayaarat fidiyatun
bạc
chiếc xe màu bạc
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
مسائي
غروب مسائي
masayiy
ghurub masayiy
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
واضح
الفهرس الواضح
wadih
alfahras alwadihi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
صعب
تسلق الجبل الصعب
saeb
tasaluq aljabal alsaebi
khó khăn
việc leo núi khó khăn
حاد
الجبل الحاد
hadun
aljabal alhadi
dốc
ngọn núi dốc
فاشي
شعار فاشي
fashi
shiear fashi
phát xít
khẩu hiệu phát xít