Từ vựng
Học tính từ – Adygea

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

сладкий
сладкий конфет
sladkiy
sladkiy konfet
ngọt
kẹo ngọt

маловероятный
маловероятный бросок
maloveroyatnyy
maloveroyatnyy brosok
không thể tin được
một ném không thể tin được

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

бедный
бедные хижины
bednyy
bednyye khizhiny
toàn bộ
toàn bộ gia đình

изогнутый
изогнутая дорога
izognutyy
izognutaya doroga
uốn éo
con đường uốn éo

уставший
уставшая женщина
ustavshiy
ustavshaya zhenshchina
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

мутный
мутное пиво
mutnyy
mutnoye pivo
đục
một ly bia đục

свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi

розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng
