Từ vựng
Học tính từ – Adygea

гениальный
гениальное облачение
genial’nyy
genial’noye oblacheniye
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

обычный
обычный букет невесты
obychnyy
obychnyy buket nevesty
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

застенчивый
застенчивая девушка
zastenchivyy
zastenchivaya devushka
rụt rè
một cô gái rụt rè

странный
странная картина
strannyy
strannaya kartina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

полный
полная корзина товаров
polnyy
polnaya korzina tovarov
đầy
giỏ hàng đầy

блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công

маленький
маленький ребенок
malen’kiy
malen’kiy rebenok
nhỏ bé
em bé nhỏ

милый
милый поклонник
milyy
milyy poklonnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

теплые
теплые носки
teplyye
teplyye noski
ấm áp
đôi tất ấm áp

неудачливый
неудачная любовь
neudachlivyy
neudachnaya lyubov’
không may
một tình yêu không may
