Từ vựng
Học tính từ – Nhật

不気味な
不気味な雰囲気
bukimina
bukimina fun‘iki
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

技術的な
技術的な奇跡
gijutsu-tekina
gijutsu-tekina kiseki
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

3倍の
3倍の携帯チップ
3-bai no
3-bai no keitai chippu
gấp ba
chip di động gấp ba

人気のある
人気のあるコンサート
ninkinoaru
ninkinoaru konsāto
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

ばかげている
ばかげたカップル
bakagete iru
bakageta kappuru
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

酸っぱい
酸っぱいレモン
suppai
suppai remon
chua
chanh chua

珍しい
珍しいパンダ
mezurashī
mezurashī panda
hiếm
con panda hiếm

中古の
中古の商品
chūko no
chūko no shōhin
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

関連している
関連する手のサイン
kanren shite iru
kanren suru te no sain
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

真実
真実の友情
shinjitsu
shinjitsu no yūjō
thật
tình bạn thật

怒った
怒った警察官
okotta
okotta keisatsukan
giận dữ
cảnh sát giận dữ
