Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/109725965.webp
有能な
有能なエンジニア
yūnōna
yūnōna enjinia
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/171538767.webp
近い
近い関係
chikai
chikai kankei
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/121736620.webp
貧しい
貧しい男
mazushī
mazushī otoko
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/92426125.webp
遊び心のある
遊び心のある学習
asobigokoro no aru
asobigokoro no aru gakushū
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/61570331.webp
まっすぐ
まっすぐなチンパンジー
massugu
massuguna chinpanjī
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
白い
白い風景
shiroi
shiroi fūkei
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年の
未成年の少女
miseinen no
miseinen no shōjo
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/125129178.webp
死んだ
死んだサンタクロース
shinda
shinda santakurōsu
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/104559982.webp
日常的な
日常的な風呂
nichijō-tekina
nichijō-tekina furo
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/120789623.webp
美しい
美しいドレス
utsukushī
utsukushī doresu
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
若い
若いボクサー
wakai
wakai bokusā
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
忠実
忠実な愛の印
chūjitsu
chūjitsuna ai no shirushi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành