Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/132647099.webp
準備ができている
準備ができているランナー
junbi ga dekite iru
junbi ga dekite iru ran‘nā
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
毎時の
毎時の交代
maiji no
maiji no kōtai
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
東の
東の港町
azuma no
azuma no Minatochō
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/72841780.webp
理性的な
理性的な発電
risei-tekina
risei-tekina hatsuden
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早い
早期教育
hayai
sōki kyōiku
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/131533763.webp
多い
多くの資本
ōi
ōku no shihon
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/118140118.webp
とげとげした
とげとげしたサボテン
togetogeshita
togetogeshita saboten
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/116959913.webp
素晴らしい
素晴らしいアイディア
subarashī
subarashī aidia
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/132012332.webp
賢い
賢い少女
kashikoi
kashikoi shōjo
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/173160919.webp
生の
生の肉
nama no
nama no niku
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ばかげている
ばかげた考え
bakagete iru
bakageta kangae
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
珍しい
珍しい天気
mezurashī
mezurashī tenki
không thông thường
thời tiết không thông thường