Từ vựng
Học tính từ – Catalan
mort
un Pare Noel mort
chết
ông già Noel chết
complet
la família completa
toàn bộ
toàn bộ gia đình
calent
la llar de foc calenta
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
imprudent
el nen imprudent
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
específic
l‘interès específic
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
completat
el pont no completat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
caut
el noi caut
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
injust
la divisió injusta de la feina
bất công
sự phân chia công việc bất công
visible
la muntanya visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
temorós
un home temorós
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
confusible
tres nadons confusibles
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn