Từ vựng
Học tính từ – Catalan

completat
el pont no completat
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

somnolent
una fase somnolenta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

limitat
el temps d‘aparcament limitat
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

present
un timbre present
hiện diện
chuông báo hiện diện

greu
un error greu
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

públic
lavabos públics
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

sec
la roba seca
khô
quần áo khô

únic
l‘aquaducte únic
độc đáo
cống nước độc đáo

obert
la caixa oberta
đã mở
hộp đã được mở

deliciós
una pizza deliciosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
