Từ vựng
Học tính từ – Catalan

fosca
la nit fosca
tối
đêm tối

afectuós
el regal afectuós
yêu thương
món quà yêu thương

honest
el jurament honest
trung thực
lời thề trung thực

ferm
un ordre ferm
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

assedegada
la gata assedegada
khát
con mèo khát nước

ebri
l‘home ebri
say xỉn
người đàn ông say xỉn

bruta
l‘aire brut
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

just
una divisió justa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

dret
el ximpanzé dret
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

restant
el menjar restant
còn lại
thức ăn còn lại

popular
un concert popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
