Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval

смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

едноставен
едноставното пијалок
ednostaven
ednostavnoto pijalok
đơn giản
thức uống đơn giản

историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử

невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể

неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân

седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

неповерлив
неповерлива несреќа
nepoverliv
nepoverliva nesreḱa
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao

странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
