Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/102099029.webp
овален
овалната маса
ovalen
ovalnata masa
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/134719634.webp
смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/75903486.webp
мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/61362916.webp
едноставен
едноставното пијалок
ednostaven
ednostavnoto pijalok
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/121794017.webp
историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/134391092.webp
невозможен
невозможниот пристап
nevozmožen
nevozmožniot pristap
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/34780756.webp
неомажен
неомажениот маж
neomažen
neomaženiot maž
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/64546444.webp
седмичен
седмичното собирање на сметки
sedmičen
sedmičnoto sobiranje na smetki
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/1703381.webp
неповерлив
неповерлива несреќа
nepoverliv
nepoverliva nesreḱa
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/103342011.webp
странски
странската поврзаност
stranski
stranskata povrzanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/97936473.webp
смешно
смешното облекување
smešno
smešnoto oblekuvanje
hài hước
trang phục hài hước