Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

траен
трајната инвестиција
traen
trajnata investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

млад
младиот боксер
mlad
mladiot bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

искрен
искрениот заклетва
iskren
iskreniot zakletva
trung thực
lời thề trung thực

словенечки
словенечката престолнина
slovenečki
slovenečkata prestolnina
Slovenia
thủ đô Slovenia

маглен
маглената сумрак
maglen
maglenata sumrak
sương mù
bình minh sương mù

цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

глупав
глупава жена
glupav
glupava žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

внимателен
внимателното момче
vnimatelen
vnimatelnoto momče
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

топол
топлите чорапи
topol
toplite čorapi
ấm áp
đôi tất ấm áp

верен
знак на верна љубов
veren
znak na verna ljubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

личен
личното поздравување
ličen
ličnoto pozdravuvanje
cá nhân
lời chào cá nhân
