Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

глобален
глобалната светска економија
globalen
globalnata svetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

кисел
кисели лимони
kisel
kiseli limoni
chua
chanh chua

со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

редок
редкиот панда
redok
redkiot panda
hiếm
con panda hiếm

сув
сувото перење
suv
suvoto perenje
khô
quần áo khô

искрен
искрениот заклетва
iskren
iskreniot zakletva
trung thực
lời thề trung thực

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
