Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

cms/adjectives-webp/134079502.webp
глобален
глобалната светска економија
globalen
globalnata svetska ekonomija
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/75903486.webp
мрзлив
мрзлив живот
mrzliv
mrzliv život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
кисел
кисели лимони
kisel
kiseli limoni
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/66342311.webp
со греење
базенот со греење
so greenje
bazenot so greenje
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/171244778.webp
редок
редкиот панда
redok
redkiot panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/111345620.webp
сув
сувото перење
suv
suvoto perenje
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/69596072.webp
искрен
искрениот заклетва
iskren
iskreniot zakletva
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/131857412.webp
возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/127929990.webp
внимателен
внимателно миење автомобил
vnimatelen
vnimatelno mienje avtomobil
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/129926081.webp
пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тих
тихиот знак
tih
tihiot znak
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/122184002.webp
архаичен
архаични книги
arhaičen
arhaični knigi
cổ xưa
sách cổ xưa