Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

електричен
електричната планинска железница
električen
električnata planinska železnica
điện
tàu điện lên núi

возрасен
возрасното девојче
vozrasen
vozrasnoto devojče
trưởng thành
cô gái trưởng thành

широк
широкото патување
širok
širokoto patuvanje
xa
chuyến đi xa

вертикален
вертикалната скала
vertikalen
vertikalnata skala
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

стравлив
стравливиот човек
stravliv
stravliviot čovek
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

шарен
шарените велигденски јајца
šaren
šarenite veligdenski jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

фантастичен
фантастичниот престој
fantastičen
fantastičniot prestoj
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

жесток
жестокиот земјотрес
žestok
žestokiot zemjotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

одличен
одлично вино
odličen
odlično vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

домашно направен
домашно направената јагодена купа
domašno napraven
domašno napravenata jagodena kupa
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
