Từ vựng
Học tính từ – Macedonia

сиров
сирево месо
sirov
sirevo meso
sống
thịt sống

замутен
замутено пиво
zamuten
zamuteno pivo
đục
một ly bia đục

безсилен
безсилниот човек
bezsilen
bezsilniot čovek
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

таен
тајната појадење
taen
tajnata pojadenje
lén lút
việc ăn vụng lén lút

обилен
обилен оброк
obilen
obilen obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

потребен
потребната зимска опрема
potreben
potrebnata zimska oprema
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

денешен
денешните весници
denešen
denešnite vesnici
ngày nay
các tờ báo ngày nay

таен
тајната информација
taen
tajnata informacija
bí mật
thông tin bí mật

негативен
негативната вест
negativen
negativnata vest
tiêu cực
tin tức tiêu cực

зол
золиот колега
zol
zoliot kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

сексуален
сексуална жед
seksualen
seksualna žed
tình dục
lòng tham dục tình
