Từ vựng
Học tính từ – Hungary

ijesztő
egy ijesztő hangulat
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

felhőtlen
egy felhőtlen ég
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

szörnyű
a szörnyű cápa
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

évenkénti
az évenkénti karnevál
hàng năm
lễ hội hàng năm

haszontalan
a haszontalan autótükör
vô ích
gương ô tô vô ích

széles
egy széles strand
rộng
bãi biển rộng

vicces
vicces bajuszok
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

szexuális
szexuális vágy
tình dục
lòng tham dục tình

rettenetes
a rettenetes számolási munka
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ragyogó
egy ragyogó padló
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

narancssárga
narancssárga sárgabarackok
cam
quả mơ màu cam
