Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

homosexuell
två homosexuella män
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

dum
den dumma pojken
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

lodrät
en lodrät klippa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

olycklig
en olycklig kärlek
không may
một tình yêu không may

ovänlig
en ovänlig kille
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

öppnad
den öppnade kartongen
đã mở
hộp đã được mở

intelligent
en intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

horisontell
den horisontella garderoben
ngang
tủ quần áo ngang

full
en full varukorg
đầy
giỏ hàng đầy

social
sociala relationer
xã hội
mối quan hệ xã hội

märklig
den märkliga bilden
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
