Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

populär
en populär konsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

tyst
en tyst anvisning
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

violett
den violetta blomman
màu tím
bông hoa màu tím

komisk
komiska skägg
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

lätt
den lätta fjädern
nhẹ
chiếc lông nhẹ

uttrycklig
ett uttryckligt förbud
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

lekfull
det lekfulla lärandet
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

ung
den unga boxaren
trẻ
võ sĩ trẻ

homosexuell
två homosexuella män
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

skild
det skilda paret
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

elektrisk
den elektriska bergbanan
điện
tàu điện lên núi
