Từ vựng
Học tính từ – Serbia

облачан
облачан небо
oblačan
oblačan nebo
có mây
bầu trời có mây

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

прекрасан
прекрасан водопад
prekrasan
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

глуп
глуп момак
glup
glup momak
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

тајан
тајна информација
tajan
tajna informacija
bí mật
thông tin bí mật

презрљив
презрљив поглед
prezrljiv
prezrljiv pogled
lén lút
việc ăn vụng lén lút

опустошујућ
опустошујућ земљотрес
opustošujuć
opustošujuć zemljotres
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

ружан
руžан боксер
ružan
ružan bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

пун
пун корпа за куповину
pun
pun korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy

могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể

посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka