Từ vựng
Học tính từ – Serbia

свакодневан
свакодневно купање
svakodnevan
svakodnevno kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

спољашњи
спољашњи меморијски простор
spoljašnji
spoljašnji memorijski prostor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

чист
чиста вода
čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

позитиван
позитиван став
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực

нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới

хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo

сјајан
сјајан под
sjajan
sjajan pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
