Từ vựng
Học tính từ – Serbia

успешан
успешни студенти
uspešan
uspešni studenti
thành công
sinh viên thành công

криво
крива насмер
krivo
kriva nasmer
sai lầm
hướng đi sai lầm

древен
древне књиге
dreven
drevne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

мокар
мокра одећа
mokar
mokra odeća
ướt
quần áo ướt

љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

тихо
молба за тишину
tiho
molba za tišinu
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

зло
зла претња
zlo
zla pretnja
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

интелигентан
интелигентан ученик
inteligentan
inteligentan učenik
thông minh
một học sinh thông minh

хладан
хладно пиће
hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

сјајан
сјајан под
sjajan
sjajan pod
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
