Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

borçlu
borçlu kişi
mắc nợ
người mắc nợ

harika
harika kuyruklu yıldız
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

uzak
uzak ev
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

derin
derin kar
sâu
tuyết sâu

Fince
Finlandiya başkenti
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

kötü
kötü iş arkadaşı
ác ý
đồng nghiệp ác ý

çift
çiftli hamburger
kép
bánh hamburger kép

oval
oval masa
hình oval
bàn hình oval

güneşli
güneşli bir gökyüzü
nắng
bầu trời nắng

üçüncü
üçüncü bir göz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

paha biçilemez
paha biçilemez bir elmas
vô giá
viên kim cương vô giá
