Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

không thể tin được
một ném không thể tin được
olası olmayan
olası olmayan bir atış

kép
bánh hamburger kép
çift
çiftli hamburger

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
hazır
neredeyse hazır olan ev

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
güzel
güzel kız

bao gồm
ống hút bao gồm
dahil
dahil olan pipetler

hồng
bố trí phòng màu hồng
pembe
pembe oda dekorasyonu

tình dục
lòng tham dục tình
cinsel
cinsel açlık

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
haftalık
haftalık çöp toplama

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
mutlu
mutlu çift

tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz

gấp ba
chip di động gấp ba
üç kat
üç katlı cep telefonu çipi
