Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
tam
tam bir gökkuşağı
trống trải
màn hình trống trải
boş
boş ekran
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ağır
ağır kanepe
khát
con mèo khát nước
susamış
susamış kedi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
özenli
özenli bir araba yıkama
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
harika
harika bir şelale
tin lành
linh mục tin lành
protestan
protestan papaz
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
görünür
görünür dağ
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
aptalca
aptalca bir çift
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
ilk
ilk bahar çiçekleri
ngang
tủ quần áo ngang
yatay
yatay vestiyer