Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca
hẹp
cây cầu treo hẹp
dar
dar asma köprü
thân thiện
đề nghị thân thiện
dostça
dostça bir teklif
thông minh
một học sinh thông minh
zeki
zeki bir öğrenci
phát xít
khẩu hiệu phát xít
faşist
faşist slogan
nhỏ bé
em bé nhỏ
küçük
küçük bebek
có mây
bầu trời có mây
bulutlu
bulutlu gökyüzü
vật lý
thí nghiệm vật lý
fiziksel
fiziksel deney
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
kullanılabilir
kullanılabilir yumurtalar
bạc
chiếc xe màu bạc
gümüş
gümüş bir araba
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
parlak
parlak bir zemin
không thể
một lối vào không thể
imkansız
imkansız bir erişim