Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
son
son istek

hồng
bố trí phòng màu hồng
pembe
pembe oda dekorasyonu

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
tam
tam bir gökkuşağı

mắc nợ
người mắc nợ
borçlu
borçlu kişi

đơn giản
thức uống đơn giản
basit
basit içecek

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
açıkça
açıkça yasak

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
taşlı
taşlı bir yol

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
korkutucu
korkutucu bir görüntü

chín
bí ngô chín
olgun
olgun kabaklar

an toàn
trang phục an toàn
güvenli
güvenli bir kıyafet

quốc gia
các lá cờ quốc gia
ulusal
ulusal bayraklar
