Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

bất công
sự phân chia công việc bất công
adil olmayan
adil olmayan işbölümü

sống
thịt sống
çiğ
çiğ et

đầy
giỏ hàng đầy
dolu
dolu bir alışveriş arabası

có mây
bầu trời có mây
bulutlu
bulutlu gökyüzü

vô giá
viên kim cương vô giá
paha biçilemez
paha biçilemez bir elmas

Slovenia
thủ đô Slovenia
Sloven
Sloven başkenti

thông minh
một học sinh thông minh
zeki
zeki bir öğrenci

không thể qua được
con đường không thể qua được
geçilemez
geçilemez yol

không thành công
việc tìm nhà không thành công
başarısız
başarısız konut arayışı

đóng
cánh cửa đã đóng
kapalı
kapalı kapı

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naif
naif yanıt
