Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
adil olmayan
adil olmayan işbölümü
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
çiğ
çiğ et
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
dolu
dolu bir alışveriş arabası
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
bulutlu
bulutlu gökyüzü
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
paha biçilemez
paha biçilemez bir elmas
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
Sloven
Sloven başkenti
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
zeki
zeki bir öğrenci
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
geçilemez
geçilemez yol
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
başarısız
başarısız konut arayışı
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
kapalı
kapalı kapı
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naif
naif yanıt
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
tuhaf
tuhaf bir resim