Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

ngang
tủ quần áo ngang
yatay
yatay vestiyer

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
vahşi
vahşi bir çocuk

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
yasadışı
yasadışı uyuşturucu ticareti

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
gerekli
gerekli pasaport

trung thực
lời thề trung thực
dürüst
dürüst yemin

tinh khiết
nước tinh khiết
saf
saf su

điện
tàu điện lên núi
elektrikli
elektrikli dağ treni

trưởng thành
cô gái trưởng thành
yetişkin
yetişkin kız

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
gevşek
gevşek diş

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
yasadışı
yasadışı kenevir yetiştiriciliği

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
öfkeli
öfkeli erkekler
