Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
hazır
hazır koşucular

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
şiddetli
şiddetli bir deprem

hiện diện
chuông báo hiện diện
mevcut
mevcut zil

bản địa
rau bản địa
yerli
yerli sebze

tím
hoa oải hương màu tím
mor
mor lavanta

trẻ
võ sĩ trẻ
genç
genç boksör

không may
một tình yêu không may
mutsuz
mutsuz bir aşk

say xỉn
người đàn ông say xỉn
sarhoş
sarhoş bir adam

hoàn hảo
răng hoàn hảo
mükemmel
mükemmel dişler

công bằng
việc chia sẻ công bằng
adil
adil bir paylaşım

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
harici
harici bir depolama
