Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

yêu thương
món quà yêu thương
sevgi dolu
sevgi dolu hediye

độc đáo
cống nước độc đáo
eşsiz
eşsiz su kemeri

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
şiddetli
şiddetli bir deprem

sâu
tuyết sâu
derin
derin kar

không thông thường
thời tiết không thông thường
alışılmadık
alışılmadık hava

phong phú
một bữa ăn phong phú
bol
bol yemek

cao
tháp cao
yüksek
yüksek kule

khô
quần áo khô
kuru
kuru çamaşır

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
zayıf
zayıf hasta

khát
con mèo khát nước
susamış
susamış kedi

đục
một ly bia đục
bulanık
bulanık bir bira
