Kelime bilgisi

Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
boşanmış
boşanmış bir çift
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
üzgün
üzgün çocuk
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
kapalı
kapalı gözler
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ürkütücü
ürkütücü bir atmosfer
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
İngilizce
İngilizce dersi
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
güçlü
güçlü bir aslan
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ev yapımı
ev yapımı çilekli içki
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
cinsel
cinsel açlık
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
korkunç
korkunç tehdit
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
mümkün
mümkün zıt
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
bekar
bekar adam
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
acele
acele bir Noel Baba