Kelime bilgisi
Sıfatları Öğrenin – Vietnamca

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
hızlı
hızlı bir araba

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
aşırı
aşırı sörf

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
Hint
Hintli bir yüz

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
gündelik
gündelik banyo

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
tehlikeli
tehlikeli timsah

hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
modern bir araç

điện
tàu điện lên núi
elektrikli
elektrikli dağ treni

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
mutlu
mutlu çift

độc đáo
cống nước độc đáo
eşsiz
eşsiz su kemeri

không thể đọc
văn bản không thể đọc
okunamaz
okunamaz metin

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
karıştırılabilir
üç karıştırılabilir bebek
