Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

özenli
özenli bir araba yıkama
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

fiziksel
fiziksel deney
vật lý
thí nghiệm vật lý

yatay
yatay vestiyer
ngang
tủ quần áo ngang

zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn

cinsel
cinsel açlık
tình dục
lòng tham dục tình

sarı
sarı muzlar
vàng
chuối vàng

derin
derin kar
sâu
tuyết sâu

dar
dar asma köprü
hẹp
cây cầu treo hẹp

İngilizce konuşan
İngilizce konuşulan okul
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

topal
topal adam
què
một người đàn ông què

yalnız
yalnız dul
cô đơn
góa phụ cô đơn
